ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Relaxing IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng chi tiết nhất

Chủ đề Relaxing là một trong những chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1, giúp giám khảo hiểu rõ hơn về cách bạn cân bằng cuộc sống và thư giãn sau giờ học hoặc làm việc. Để trả lời tốt, bạn cần biết cách mô tả hoạt động thư giãn, không gian yêu thích, và quan điểm cá nhân về việc nghỉ ngơi. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu những câu hỏi thường gặp, bài mẫu và từ vựng hữu ích để bạn tự tin hơn khi nói về cách mình thư giãn nhé!

1. Bài mẫu Topic Relaxing IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi trong chủ đề Relaxing thường xoay quanh thói quen thư giãn, sở thích cá nhân, và quan điểm về việc nghỉ ngơi trong học tập hoặc công việc. Langmaster đã tổng hợp và viết bài mẫu cho những câu hỏi hay gặp nhất, giúp bạn dễ dàng ôn tập và luyện nói một cách hiệu quả nhất.

1.1. What would you do to relax? 

What would you do to relax? (Bạn sẽ làm gì để thư giãn?)

Sample 1:

Usually, I like to listen to soft music or read a good book to unwind after a long day. It helps me switch off from stress and recharge my mind. Honestly, spending quiet time alone gives me a sense of peace and comfort that nothing else can replace.

(Thường thì tôi thích nghe nhạc nhẹ hoặc đọc một cuốn sách hay để thư giãn sau một ngày dài. Những việc đó giúp tôi ngắt khỏi căng thẳng và nạp lại năng lượng tinh thần. Thật lòng mà nói, dành thời gian yên tĩnh một mình mang lại cho tôi cảm giác bình yên và dễ chịu mà không gì có thể thay thế được.)

Phân tích từ vựng:

  • unwind (v): thư giãn sau khi làm việc căng thẳng
  • switch off (phrasal verb): tạm ngưng suy nghĩ, ngắt khỏi công việc
  • recharge my mind: nạp lại năng lượng tinh thần (collocation)
  • sense of peace: cảm giác bình yên
  • comfort: sự dễ chịu

Sample 2:

When I want to relax, I usually go jogging in the park or play basketball with my friends. Physical activities help me release tension and boost my mood instantly. Besides, exercising outdoors makes me feel more energetic and positive about life.

(Khi muốn thư giãn, tôi thường chạy bộ trong công viên hoặc chơi bóng rổ với bạn bè. Các hoạt động thể chất giúp tôi giải tỏa căng thẳng và cải thiện tâm trạng ngay lập tức. Hơn nữa, việc tập thể dục ngoài trời khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và lạc quan hơn về cuộc sống.)

Phân tích từ vựng:

  • release tension: giải tỏa căng thẳng 
  • boost (v): cải thiện, nâng cao
  • energetic (adj): tràn đầy năng lượng
  • positive (adj): tích cực
  • outdoors (adv): ngoài trời
What would you do to relax? ielts speaking part 1

1.2. Do you think doing sports is a good way to relax? 

Do you think doing sports is a good way to relax? (Bạn có nghĩ chơi thể thao là một cách tốt để thư giãn không?)

Gợi ý trả lời: Với câu này, bạn có thể nói về lợi ích của việc chơi thể thao như giúp giảm căng thẳng, cải thiện sức khỏe tinh thần, hoặc giúp kết nối với bạn bè. Sau đó, mở rộng bằng việc giải thích vì sao hoạt động thể chất lại hiệu quả trong việc thư giãn.

Sample 1:

Yes, I truly believe playing sports is an excellent way to unwind. It helps people release stress and stay both physically and mentally healthy. Moreover, team sports allow us to socialise and forget about daily worries for a while.

(Vâng, tôi thực sự tin rằng chơi thể thao là một cách tuyệt vời để thư giãn. Nó giúp con người giải tỏa căng thẳng và duy trì sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần. Hơn nữa, các môn thể thao đồng đội giúp chúng ta giao lưu và tạm quên đi những lo toan hằng ngày.)

Phân tích từ vựng:

  • unwind (v): thư giãn
  • release stress: giải tỏa căng thẳng (collocation)
  • mentally healthy: khỏe mạnh về tinh thần
  • socialise (v): giao lưu
  • daily worries: lo toan hằng ngày

Sample 2:

Absolutely. Doing sports keeps me active and helps clear my head after studying. When I play badminton, I feel refreshed and more focused afterward, which boosts my productivity a lot.

(Chắc chắn rồi. Việc chơi thể thao giúp tôi năng động và làm đầu óc minh mẫn hơn sau khi học. Khi tôi chơi cầu lông, tôi cảm thấy sảng khoái và tập trung hơn, điều đó giúp tôi làm việc hiệu quả hơn nhiều.)

Phân tích từ vựng:

  • clear my head (idiom): làm đầu óc tỉnh táo, bớt căng thẳng
  • refreshed (adj): sảng khoái
  • focused (adj): tập trung
  • boost (v): cải thiện, thúc đẩy
  • productivity: năng suất

>> Xem thêm:

1.3. Do you think students need more relaxing time? 

Do you think students need more relaxing time? (Bạn có nghĩ sinh viên cần nhiều thời gian thư giãn hơn không?

Gợi ý trả lời: Với câu này, bạn có thể đề cập đến áp lực học tập, sự mất cân bằng giữa việc học và nghỉ ngơi của sinh viên. Sau đó, giải thích vì sao thời gian thư giãn có thể giúp họ học tốt hơn hoặc sống lành mạnh hơn.

Sample 1:

Yes, definitely. Students nowadays face too much academic pressure, so they really need more time to unwind. Having short breaks can refresh their minds and improve concentration when they get back to studying.

(Chắc chắn rồi. Sinh viên ngày nay phải chịu quá nhiều áp lực học tập, vì thế họ thật sự cần nhiều thời gian để thư giãn hơn. Những khoảng nghỉ ngắn có thể giúp họ làm mới tinh thần và tập trung hơn khi quay lại việc học.)

Phân tích từ vựng:

  • academic pressure: áp lực học tập (collocation)
  • unwind (v): thư giãn
  • refresh their minds: làm mới tinh thần
  • concentration: sự tập trung

Sample 2:

I think so. Many students spend long hours studying or doing assignments, which can easily lead to burnout. Having time to relax helps them maintain motivation and a healthier lifestyle.

(Tôi nghĩ vậy. Nhiều sinh viên dành hàng giờ để học hoặc làm bài tập, điều đó dễ khiến họ kiệt sức. Có thời gian thư giãn giúp họ duy trì động lực và lối sống lành mạnh hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • burnout (n): sự kiệt sức vì làm việc hoặc học tập quá mức
  • maintain (v): duy trì
  • motivation: động lực
  • healthier lifestyle: lối sống lành mạnh hơn

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

1.4. Do you think vacation is a good time to relax? 

Do you think vacation is a good time to relax? (Bạn có nghĩ kỳ nghỉ là thời gian tốt để thư giãn không?)

Gợi ý trả lời: Với câu này, bạn có thể nói về vai trò của kỳ nghỉ trong việc hồi phục năng lượng, tạo cơ hội đi du lịch hoặc dành thời gian cho gia đình. Sau đó, thêm cảm nhận cá nhân để câu tự nhiên hơn.

Sample 1:

Of course. A vacation is the perfect time to relax and recharge after months of hard work. It allows people to travel, explore new places, and simply enjoy life without any deadlines.

(Tất nhiên rồi. Kỳ nghỉ là thời điểm tuyệt vời để thư giãn và nạp lại năng lượng sau nhiều tháng làm việc vất vả. Nó cho phép mọi người đi du lịch, khám phá những nơi mới và tận hưởng cuộc sống mà không có áp lực về thời hạn.)

Phân tích từ vựng:

  • recharge (v): nạp lại năng lượng
  • explore (v): khám phá
  • deadlines: thời hạn
  • enjoy life: tận hưởng cuộc sống

Sample 2:

Definitely yes. Taking a vacation helps me disconnect from routine and spend quality time with my family. After coming back, I always feel more energetic and ready to start fresh.

(Chắc chắn rồi. Một kỳ nghỉ giúp tôi tách khỏi thói quen thường ngày và dành thời gian chất lượng cho gia đình. Sau khi trở lại, tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng bắt đầu mới.)

Phân tích từ vựng:

  • disconnect from routine: tách khỏi thói quen thường ngày (phrasal expression)
  • quality time: thời gian ý nghĩa
  • energetic (adj): tràn đầy năng lượng
  • start fresh (idiom): bắt đầu lại với năng lượng mới
Do you think vacation is a good time to relax? ielts speaking part 1

1.5. Do you listen to music to relax? Why or why not? 

Do you listen to music to relax? Why or why not? (Bạn có nghe nhạc để thư giãn không? Tại sao?)

Gợi ý trả lời: Với câu này, bạn có thể nói về thể loại nhạc bạn thích và lý do nhạc giúp bạn thư giãn, như làm dịu tâm trí hoặc khơi gợi cảm xúc tích cực.

Sample 1:

Yes, I do. Listening to soft or instrumental music always helps me calm my mind and escape from stress. It creates a peaceful atmosphere that helps me concentrate better while studying or reading.

(Có chứ. Nghe nhạc nhẹ hoặc nhạc không lời luôn giúp tôi bình tâm và thoát khỏi căng thẳng. Âm nhạc tạo ra một bầu không khí yên bình, giúp tôi tập trung hơn khi học hoặc đọc sách.)

Phân tích từ vựng:

  • calm my mind: làm dịu tâm trí
  • escape from stress: thoát khỏi căng thẳng
  • peaceful atmosphere: bầu không khí yên bình
  • instrumental music: nhạc không lời

Sample 2:

Not really. I find silence more relaxing because it lets me think clearly. Sometimes music distracts me instead of helping me unwind, especially when I’m already tired.

(Không hẳn. Tôi thấy sự yên tĩnh thư giãn hơn vì nó giúp tôi suy nghĩ rõ ràng. Đôi khi âm nhạc lại khiến tôi mất tập trung thay vì thư giãn, đặc biệt là khi tôi đã mệt mỏi.)

Phân tích từ vựng:

  • silence: sự yên tĩnh
  • distract (v): làm mất tập trung
  • unwind (v): thư giãn
  • think clearly: suy nghĩ rõ ràng

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.6. What kinds of places or environments would make you feel relaxed? 

What kinds of places or environments would make you feel relaxed? (Những loại địa điểm hay môi trường nào khiến bạn cảm thấy thư giãn?)

Gợi ý trả lời: Với câu này, bạn có thể mô tả những nơi như bãi biển, công viên, hoặc không gian yên tĩnh. Sau đó, nêu cảm giác hoặc lý do vì sao nơi đó khiến bạn thư giãn.

Sample 1:

I feel most relaxed in natural places like beaches or mountains. The sound of waves or birds really helps me clear my mind and feel peaceful inside. Nature just has that magical effect on people.

(Tôi cảm thấy thư giãn nhất ở những nơi tự nhiên như bãi biển hoặc núi. Âm thanh của sóng biển hay tiếng chim thực sự giúp tôi làm đầu óc thư thái và cảm thấy yên bình bên trong. Thiên nhiên có một sức mạnh kỳ diệu như vậy đối với con người.)

Phân tích từ vựng:

  • clear my mind (idiom): làm đầu óc thư thái
  • peaceful (adj): yên bình
  • magical effect: tác động kỳ diệu
  • waves: sóng biển

Sample 2:

Quiet cafes or cozy rooms also make me feel relaxed. I enjoy sitting there with a cup of coffee, reading, or just watching people go by. It’s my way to slow down and enjoy the moment.

(Những quán cà phê yên tĩnh hoặc căn phòng ấm cúng cũng khiến tôi thư giãn. Tôi thích ngồi đó với một tách cà phê, đọc sách hoặc chỉ ngắm mọi người đi ngang. Đó là cách tôi sống chậm lại và tận hưởng khoảnh khắc.)

Phân tích từ vựng:

  • cozy (adj): ấm cúng
  • go by (phrasal verb): đi ngang qua
  • slow down (phrasal verb): sống chậm lại
  • enjoy the moment: tận hưởng khoảnh khắc
What kinds of places or environments would make you feel relaxed? ielts speaking part 1

1.7. When was the last time you took a break and truly relaxed? 

When was the last time you took a break and truly relaxed? (Lần cuối cùng bạn nghỉ ngơi và thực sự thư giãn là khi nào?)

Gợi ý trả lời: Với câu này, bạn có thể kể về một dịp gần đây như cuối tuần hoặc kỳ nghỉ, mô tả hoạt động thư giãn bạn đã làm và cảm xúc sau đó.

Sample 1:

It was last weekend when I stayed at home and watched my favourite movies. I didn’t do anything productive, just enjoyed my time and slept a lot. That simple weekend really recharged my energy.

(Lần gần nhất là vào cuối tuần rồi khi tôi ở nhà xem những bộ phim yêu thích. Tôi không làm gì có ích cả, chỉ tận hưởng thời gian và ngủ thật nhiều. Cuối tuần đơn giản đó thực sự giúp tôi nạp lại năng lượng.)

Phân tích từ vựng:

  • productive (adj): có ích, hiệu quả
  • recharge my energy: nạp lại năng lượng 
  • favourite movies: phim yêu thích

Sample 2:

It was during the summer holiday when I travelled to Da Nang with my family. The sea breeze, delicious food, and friendly people made me completely relaxed. I still remember that trip vividly.

(Đó là vào kỳ nghỉ hè khi tôi đi Đà Nẵng cùng gia đình. Gió biển, đồ ăn ngon và con người thân thiện khiến tôi cảm thấy hoàn toàn thư giãn. Tôi vẫn nhớ rõ chuyến đi đó.)

Phân tích từ vựng:

  • sea breeze: gió biển
  • vividly (adv): rõ ràng, sống động
  • completely relaxed: hoàn toàn thư giãn

>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

1.8. Do you think that spending time in front of a screen helps people relax? 

Do you think that spending time in front of a screen helps people relax? (Bạn có nghĩ dành thời gian trước màn hình giúp mọi người thư giãn không?) 

Gợi ý trả lời: Với câu này, bạn có thể nói về việc xem phim, chơi game, hoặc dùng mạng xã hội. Sau đó, nêu quan điểm cá nhân tích cực hoặc tiêu cực.

Sample 1:

To some extent, yes. Watching movies or funny videos online can help people unwind after a stressful day. However, spending too much time on screens might make them even more tired or distracted.

(Ở một mức độ nào đó thì có. Xem phim hoặc video hài trực tuyến có thể giúp mọi người thư giãn sau một ngày căng thẳng. Tuy nhiên, việc dùng màn hình quá nhiều có thể khiến họ mệt mỏi hoặc mất tập trung hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • to some extent: ở một mức độ nào đó
  • unwind (v): thư giãn
  • distracted (adj): mất tập trung

Sample 2:

Not really. I think staring at screens for too long strains our eyes and makes us less relaxed. Real relaxation comes from doing offline activities like walking or talking with friends.

(Không hẳn. Tôi nghĩ nhìn màn hình quá lâu khiến mắt mỏi và không giúp thư giãn thật sự. Sự thư giãn thật đến từ những hoạt động ngoài đời như đi dạo hoặc trò chuyện với bạn bè.)

Phân tích từ vựng:

  • staring at screens: nhìn màn hình chằm chằm
  • strain (v): gây căng thẳng, mỏi
  • offline activities: hoạt động ngoài đời thực

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

1.9.  Would you describe yourself as a calm person? 

Would you describe yourself as a calm person? (Bạn có nghĩ mình là người điềm tĩnh không?)

Gợi ý trả lời: Với câu này, bạn có thể nói về tính cách của mình, phản ứng trong tình huống căng thẳng, hoặc cách bạn giữ bình tĩnh. Sau đó, cho ví dụ ngắn để minh họa.

Sample 1:

Yes, I would. I usually stay calm even when things don’t go as planned. I try to think logically and handle problems step by step instead of panicking.

(Có, tôi nghĩ vậy. Tôi thường giữ bình tĩnh ngay cả khi mọi thứ không diễn ra như dự tính. Tôi cố gắng suy nghĩ logic và giải quyết vấn đề từng bước thay vì hoảng loạn.)

Phân tích từ vựng:

  • stay calm: giữ bình tĩnh
  • logically (adv): một cách logic
  • handle (v): xử lý
  • panicking (v-ing): hoảng loạn

Sample 2:

Not always. I tend to get nervous when facing deadlines or unexpected issues. But over time, I’ve learned to breathe deeply and manage my emotions better.

(Không phải lúc nào cũng vậy. Tôi thường lo lắng khi phải đối mặt với thời hạn hoặc vấn đề bất ngờ. Nhưng theo thời gian, tôi đã học cách hít thở sâu và kiểm soát cảm xúc tốt hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • get nervous: trở nên lo lắng
  • deadlines: thời hạn
  • manage my emotions: kiểm soát cảm xúc 
  • breathe deeply: hít thở sâu
Would you describe yourself as a calm person? ielts speaking part 1

2. Từ vựng Topic Relaxing IELTS Speaking Part 1

Bên cạnh việc luyện nói, việc nắm vững từ vựng và cụm từ thông dụng cũng giúp bạn diễn đạt mạch lạc và tự nhiên hơn. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocationidiom hữu ích về chủ đề Relaxing, giúp bạn mở rộng vốn từ và ghi điểm cao hơn trong phần thi Speaking.

2.1. Từ vựng hữu ích Topic Relaxing IELTS Speaking Part 1

  • plug (v): tạm thời ngắt kết nối khỏi công việc hoặc thiết bị điện tử
    Ví dụ: I usually unplug from my phone on weekends to clear my head. (Tôi thường ngắt khỏi điện thoại vào cuối tuần để đầu óc thư giãn.)
  • rejuvenate (v): làm trẻ lại, hồi phục năng lượng
    Ví dụ: A long walk in nature really rejuvenates my body and mind. (Một buổi đi dạo dài trong thiên nhiên thực sự giúp cơ thể và tâm trí tôi hồi phục.)
  • soothe (v): làm dịu, xoa dịu cảm xúc
    Ví dụ: Listening to gentle music can soothe your nerves after a hard day. (Nghe nhạc nhẹ có thể làm dịu thần kinh sau một ngày mệt mỏi.)
  • loosen up (phrasal verb): thả lỏng, bớt căng thẳng
    Ví dụ: I try to loosen up by stretching before bed. (Tôi cố thư giãn bằng cách giãn cơ trước khi ngủ.)
  • escape reality (v phrase): trốn khỏi thực tế, tạm quên lo toan
    Ví dụ: Watching movies helps me escape reality for a while. (Xem phim giúp tôi tạm quên đi thực tế một lúc.)
  • engage in (v): tham gia vào hoạt động nào đó
    Ví dụ: Many people engage in hobbies like gardening to relax. (Nhiều người tham gia vào các sở thích như làm vườn để thư giãn.)
  • serenity (n): sự thanh bình, tĩnh lặng
    Ví dụ: I love the serenity of early mornings in the countryside. (Tôi yêu sự thanh bình của buổi sáng sớm ở vùng quê.)
  • leisure (n): thời gian rảnh rỗi
    Ví dụ: I often spend my leisure time reading or painting. (Tôi thường dành thời gian rảnh để đọc sách hoặc vẽ.)
  • mindfulness (n): sự chánh niệm, tập trung vào hiện tại
    Ví dụ: Practising mindfulness helps reduce stress and anxiety. (Luyện tập chánh niệm giúp giảm căng thẳng và lo âu.)
  • tranquility (n): sự yên bình, tĩnh lặng
    Ví dụ: The tranquility of the beach makes me feel at ease. (Sự yên bình của bãi biển khiến tôi cảm thấy dễ chịu.)
  • restful (adj): yên tĩnh, giúp nghỉ ngơi tốt
    Ví dụ: I had a restful night after a relaxing yoga session. (Tôi có một đêm ngủ ngon sau buổi tập yoga thư giãn.)
  • laid-back (adj): thoải mái, không căng thẳng
    Ví dụ: I admire people who have a laid-back attitude toward life. (Tôi ngưỡng mộ những người có thái độ sống thoải mái.)
  • stress-free (adj): không căng thẳng
    Ví dụ: I try to create a stress-free environment at home. (Tôi cố gắng tạo ra một môi trường không căng thẳng ở nhà.)
  • calming (adj): mang lại cảm giác bình tĩnh
    Ví dụ: The sound of rain has a calming effect on me. (Tiếng mưa mang lại cảm giác bình tĩnh cho tôi.)
  • refreshing (adj): tươi mới, sảng khoái
    Ví dụ: A cold shower in the morning feels really refreshing. (Tắm nước lạnh buổi sáng mang lại cảm giác sảng khoái thật sự.)
  • relaxing atmosphere (n phrase): không khí thư giãn
    Ví dụ: The spa has such a relaxing atmosphere with soft music and dim lights. (Spa có không khí thư giãn với nhạc nhẹ và ánh sáng dịu.)
  • mental break (n phrase): khoảng nghỉ cho tinh thần
    Ví dụ: Taking a short mental break improves my focus later. (Nghỉ một chút giúp tôi tập trung hơn sau đó.)
  • spare time (n): thời gian rảnh
    Ví dụ: I usually spend my spare time learning English. (Tôi thường dành thời gian rảnh để học tiếng Anh.)
  • relaxation techniques (n phrase): các phương pháp thư giãn
    Ví dụ: Deep breathing is one of the best relaxation techniques. (Hít thở sâu là một trong những phương pháp thư giãn tốt nhất.)
  • chill playlist (n): danh sách nhạc thư giãn
    Ví dụ: I often listen to my chill playlist before going to bed. (Tôi thường nghe danh sách nhạc thư giãn trước khi ngủ.)
  • stay positive (v phrase): giữ tinh thần tích cực
    Ví dụ: Staying positive helps me handle stress better. (Giữ tinh thần tích cực giúp tôi đối phó với căng thẳng tốt hơn.)
  • get some rest (v phrase): nghỉ ngơi
    Ví dụ: You look exhausted; you should get some rest. (Bạn trông kiệt sức đấy, bạn nên nghỉ ngơi đi.)
  • take a nap (v phrase): chợp mắt, ngủ ngắn
    Ví dụ: I often take a nap after lunch to recharge my energy. (Tôi thường chợp mắt sau bữa trưa để nạp lại năng lượng.)
  • feel recharged (adj phrase): cảm thấy tràn đầy năng lượng
    Ví dụ: After a weekend trip, I always feel recharged. (Sau chuyến đi cuối tuần, tôi luôn thấy tràn đầy năng lượng.)
  • peaceful scenery (n phrase): khung cảnh yên bình
    Ví dụ: The peaceful scenery of the lake makes me forget all worries. (Khung cảnh yên bình của hồ khiến tôi quên hết lo âu.)
  • clear one’s head (idiom): làm đầu óc tỉnh táo
    Ví dụ: A short walk outside helps me clear my head. (Đi dạo ngắn bên ngoài giúp tôi đầu óc tỉnh táo hơn.)
  • take time for oneself (phrase): dành thời gian cho bản thân
    Ví dụ: It’s important to take time for yourself every day. (Điều quan trọng là mỗi ngày nên dành thời gian cho bản thân.)
  • keep calm (v phrase): giữ bình tĩnh
    Ví dụ: I always try to keep calm when facing difficulties. (Tôi luôn cố giữ bình tĩnh khi đối mặt với khó khăn.)
  • refresh one’s spirit (v phrase): làm mới tinh thần
    Ví dụ: Travelling to new places always refreshes my spirit. (Du lịch đến những nơi mới luôn giúp tôi làm mới tinh thần.)
  • me-time (n): thời gian riêng cho bản thân
    Ví dụ: I always schedule some me-time on Sunday evenings. (Tôi luôn dành một chút thời gian riêng cho mình vào tối Chủ nhật.)
  • boost one’s mood (collocation): cải thiện tâm trạng
    Ví dụ: Listening to upbeat songs really boosts my mood. (Nghe những bài hát vui tươi thật sự cải thiện tâm trạng của tôi.)
  • find balance (v phrase): tìm sự cân bằng
    Ví dụ: It’s essential to find balance between study and relaxation. (Việc tìm sự cân bằng giữa học tập và thư giãn là rất quan trọng.)
  • get into the zone (idiom): hoàn toàn tập trung, thả mình vào hoạt động
    Ví dụ: When I paint, I get into the zone and forget about time. (Khi vẽ, tôi hoàn toàn đắm chìm và quên mất thời gian.)
  • slow-paced life (adj phrase): nhịp sống chậm rãi
    Ví dụ: I prefer a slow-paced life in the countryside. (Tôi thích nhịp sống chậm rãi ở vùng quê.)
  • lighten one’s mood (v phrase): làm tâm trạng tốt hơn
    Ví dụ: Watching comedies always lightens my mood. (Xem phim hài luôn khiến tâm trạng tôi tốt hơn.)

2.2. Idioms & collocations Topic Relaxing IELTS Speaking Part 1

  • let one’s hair down: thư giãn hoàn toàn
    Ví dụ: I usually let my hair down by listening to my favourite music. (Tôi thường thư giãn bằng cách nghe nhạc yêu thích.)
  • blow off some steam: xả stress
    Ví dụ: I go jogging to blow off some steam after studying for hours. (Tôi chạy bộ để xả stress sau nhiều giờ học.)
  • take it easy: thư giãn, đừng căng thẳng
    Ví dụ: I’m trying to take it easy after a busy week. (Tôi đang cố thư giãn sau một tuần bận rộn.)
  • get away from it all: trốn khỏi áp lực
    Ví dụ: Travelling helps me get away from it all and recharge. (Du lịch giúp tôi trốn khỏi áp lực và nạp lại năng lượng.)
  • a change of scenery: thay đổi không gian để thư giãn
    Ví dụ: Sometimes a change of scenery can improve your mood. (Đôi khi thay đổi không gian có thể cải thiện tâm trạng của bạn.)
  • take a breather: nghỉ ngắn để lấy lại sức
    Ví dụ: Let’s take a breather before continuing our work. (Hãy nghỉ một chút trước khi làm tiếp nhé.)
  • kick back and relax: ngả lưng, thư giãn thoải mái
    Ví dụ: On Sundays, I love to kick back and relax with a good book. (Vào Chủ nhật, tôi thích thư giãn thoải mái cùng một cuốn sách hay.)
  • peace and quiet: sự yên tĩnh, thanh bình
    Ví dụ: I love spending my mornings in peace and quiet. (Tôi thích tận hưởng buổi sáng trong không khí yên bình.)
  • recharge one’s batteries: nạp lại năng lượng
    Ví dụ: A short nap can help you recharge your batteries. (Một giấc ngủ ngắn có thể giúp bạn nạp lại năng lượng.)
  • clear one’s mind: làm đầu óc thư thái
    Ví dụ: A morning walk always clears my mind before work. (Một buổi đi bộ sáng luôn giúp tôi đầu óc thư thái trước khi làm việc.)
Idioms & collocations Topic Relaxing IELTS Speaking Part 1

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp đầy đủ các câu hỏi, bài mẫu, từ vựng, idioms và collocations quan trọng nhất về chủ đề Relaxing trong IELTS Speaking Part 1. Qua đó, bạn có thể hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng câu trả lời và sử dụng từ vựng tự nhiên, đạt hiệu quả cao hơn khi giao tiếp.

Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng mới chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là bạn phải luyện tập thường xuyên, được chỉ ra lỗi sai và sửa kịp thời để cải thiện mỗi ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ nền tảng, thời gian và kỹ năng tự đánh giá phần nói của mình. Nhiều bạn có thể luyện hàng giờ nhưng vẫn mắc đi mắc lại cùng một lỗi phát âm hay cách diễn đạt chỉ vì không có người hướng dẫn nhận xét và chỉnh sửa. Chính vì vậy, một người thầy có chuyên môn và theo sát quá trình học là yếu tố then chốt giúp bạn tiến bộ nhanh và đúng hướng.

Nếu bạn đang phân vân không biết bắt đầu từ đâu, hoặc muốn nâng band điểm trong thời gian ngắn, hãy trải nghiệm khóa học IELTS online tại Langmaster – nơi bạn được học với lộ trình cá nhân hóa, giáo viên tận tâm và phản hồi chi tiết sau từng buổi học.

Khóa IELTS

ĐIều gì làm nên thương hiệu Langmaster - Trung tâm IELTS uy tín nhất hiện tại? Đó là vì những giá trị, lợi ích mà học viên có thể nhận được khi tham gia lớp học IELTS online tại Langmaster. 

  • Lộ trình học cá nhân hóa – đúng mục tiêu band điểm
    Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào đủ 4 kỹ năng để xác định trình độ. Dựa trên kết quả này, Langmaster thiết kế lộ trình học riêng giúp bạn tiến bộ đúng hướng và đạt band điểm mong muốn mà không học lan man.
  • Lớp học nhỏ chỉ 7–10 học viên – được sửa lỗi chi tiết ngay trong buổi học
    Với quy mô giới hạn, giảng viên có thể gọi tên từng học viên, lắng nghe kỹ phần nói và chỉnh sửa phát âm, từ vựng, ngữ pháp tại chỗ. Bạn không còn lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” nữa.
  • Giảng viên 100% IELTS 7.5+ – được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy
    Thầy cô không chỉ có trình độ cao mà còn biết cách hướng dẫn hiệu quả. Mỗi bài tập, phản hồi và nhận xét đều rõ ràng, thực tế, giúp bạn biết chính xác mình sai ở đâu và sửa thế nào để tiến bộ nhanh hơn.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản – học lại miễn phí đến khi đạt band điểm mục tiêu
    Langmaster là một trong số ít trung tâm dám ký cam kết đầu ra cho từng học viên. Bạn sẽ học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band điểm đã cam kết.
  • Học online nhưng chất lượng tương đương lớp offline
    Giờ học được thiết kế linh hoạt, có thể ghi lại để ôn tập. Trong buổi học, giảng viên luôn tương tác liên tục, lồng ghép thực hành nói – viết ngay tại lớp, giúp bạn tập trung và duy trì động lực học.
  • Coaching 1–1 cùng chuyên gia – cải thiện điểm nhanh trong thời gian ngắn
    Bạn sẽ có cơ hội học kèm riêng để giải quyết những điểm yếu cá nhân như phát âm, từ vựng học thuật, hay ngữ điệu tự nhiên. Mỗi buổi coaching giúp bạn “bứt tốc” rõ rệt.
  • Báo cáo tiến độ học tập cá nhân hàng tháng
    Sau mỗi tháng, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết: điểm mạnh, điểm cần cải thiện và kế hoạch học tập đề xuất. Nhờ đó, bạn luôn theo dõi được quá trình tiến bộ của mình.
  • Học thử miễn phí – trải nghiệm trước khi quyết định
    Langmaster mời bạn tham gia buổi học thử online miễn phí để cảm nhận chất lượng lớp học, phong cách giảng viên và môi trường học tập hiện đại, thân thiện.

Hãy đăng ký học Langmaster ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục band điểm mơ ước của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác